Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
三五 sān wǔ
ㄙㄢ ㄨˇ
1
/1
三五
sān wǔ
ㄙㄢ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several
(2) three or five
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 24 - 感遇其二十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Du Xích Bích sơn - 遊赤壁山
(
Phạm Khiêm Ích
)
•
Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐
(
Lý Văn Phức
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Đỗ Lệnh Do
)
•
Lâm hà tự biệt - 臨河敘別
(
Trần Đình Túc
)
•
Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Sơn thôn - 山村
(
Vũ Cố
)
•
Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨
(
Thái Thuận
)
•
Thu dạ lưu biệt Hồng Châu kiểm chính - 秋夜留別洪州檢正
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0